-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , assuage , ease , lighten , mitigate , mollify , pacify , pour oil on , soft-pedal * , take the bite out , take the edge off , take the sting out , comfort , lessen , palliate , abate , assuage moderate , blunt , diminish , help , relieve , slake , soften , subdue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ