• Revision as of 15:29, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spend¸θrift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    miser , saver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X