• Revision as of 16:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸kɔndi´send/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hạ mình, hạ cố, chiếu cố
    to condescend to do something
    hạ mình làm việc gì
    to condescend to somebody
    hạ cố đến người nào
    ( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
    to condescend upon particulars
    ghi rõ những chi tiết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X