• Revision as of 04:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mùn cưa
    to let the sawdust out of somebody
    (nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bột cưa

    Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.

    Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mạt cưa (vật liệu cách nhiệt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mạt cưa
    mạt giũa
    mùn cưa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Powdery particles of wood produced in sawing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X