-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , agricultural , arcadian , countrified , country , pastoral , campestral , provincial , rural , rustic , bumpkin , farmer , herdsman , hick , idyl , local , naive , poetic , simple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ