• /´douləmit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đolomit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đolomit
    Ballast, Dolomite
    ba-lát đá đôlômít
    calcareous dolomite
    đolomit vôi
    cellular dolomite
    đolomit hang hốc
    clayey dolomite
    đolomit pha sét
    dolomite brick
    gạch đolomit
    dolomite brick
    gạch đôlomit
    dolomite dust
    bột đôlomit
    dolomite lime
    vôi đolômit
    dolomite limestone
    đá vôi đôlômit
    dolomite powder
    bột vôi đôlômit
    granular dolomite
    đolomit hạt
    marly dolomite
    đolômít macnơ
    powdered dolomite
    đôlomit dạng bột

    Địa chất

    dolomit CaMg(CO)2

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X