-
Hóa học & vật liệu
chất hãm
Giải thích EN: A substance that preserves, sets, or stabilizes another substance or material, such as a varnish that preserves a drawing or a chemical that prevents evaporation of a perfume. Giải thích VN: Một chất dùng để bảo quản, liên kết hay ổn định một chất khác, như véc ni bảo quản các bản vẽ, hay các hóa chất ngăn cản sự bay hơi của nước hoa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ