-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accent , accentuate , blow out of proportion , dramatize , exaggerate , get carried away , ham it up * , hyperbolize , labor at , lay it on thick , magnify , maximize , mug * , overact , overdo , overdraw , overemphasize , overstate , overstress , overuse , overwork , point up * , show off * , stretch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ