• /ri´ziliəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác resiliency

    Danh từ

    Tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi
    Khả năng mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần); tính kiên cường
    (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tính đàn hồi, tính co giãn, biến dạng đài hồi,độ dai va đập

    Toán & tin

    tính bền lâu

    Xây dựng

    hồi năng

    Kỹ thuật chung

    biến dạng đàn hồi
    modulus of resilience
    công biến dạng đàn hồi
    năng lượng biến dạng
    độ dai va đập
    sự co giãn
    sức bền va
    tính đàn hồi
    tính dễ uốn

    Kinh tế

    độ dai
    sự biến dạng
    tính đàn hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X