-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- implicit , implied , inferred , left to the imagination , silenced , tacit , undeclared , understood , unexpressed , unspoken , unstated , unuttered , unvoiced , wordless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ