• /im'plisit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
    an implicit threat
    mối đe doạ ngầm
    Hoàn toàn tuyệt đối
    implicit obedience
    sự tuân lệnh tuyệt đối
    (toán học) ẩn
    implicit function
    hàm ẩn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngầm
    implicit action
    tác động ngầm
    implicit addressing
    sự ghi đại chỉ ngầm
    implicit declaration
    sự khai báo ngầm
    implicit dimensioning
    sự định kích thước ngầm
    implicit partition state
    tình trạng phân chia ngầm
    implicit scope terminator
    sự lựa chọn ngầm
    implicit selection
    sự lựa chọn ngầm
    implicit type conversion
    sự chuyển đổi kiểu ngầm
    ẩn

    Kinh tế

    hàm ẩn
    hàm súc
    ngầm chứa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X