-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngầm
- implicit action
- tác động ngầm
- implicit addressing
- sự ghi đại chỉ ngầm
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- implicit dimensioning
- sự định kích thước ngầm
- implicit partition state
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit scope terminator
- sự lựa chọn ngầm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- implicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , certain , complete , constant , constructive , contained , definite , entire , firm , fixed , full , implicative , implied , inarticulate , inevitable , inferential , inferred , latent , practical , steadfast , tacit , taken for granted , total , undeclared , understood , unexpressed , unhesitating , unqualified , unquestioned , unreserved , unsaid , unshakable , unspoken , unuttered , virtual , wholehearted , wordless , absolute , unconditional , undoubting , unfaltering , unquestioning , real
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ