-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 27: Dòng 27: =====chất thấm nước==========chất thấm nước=====+ ===Địa chất===+ =====chất hấp thụ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 34: Dòng 36: =====adjective==========adjective=====:[[impermeable]]:[[impermeable]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorptive , bibulous , dry , imbibing , penetrable , permeable , porous , pregnable , retentive , spongy , thirsty , assimilative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ