• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====có tính hút thu=====
    =====có tính hút thu=====
    Dòng 23: Dòng 24:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hấp thụ=====
    =====hấp thụ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[arresting]] , [[captivating]] , [[consuming]] , [[engrossing]] , [[enthralling]] , [[exciting]] , [[fascinating]] , [[gripping]] , [[interesting]] , [[intriguing]] , [[monopolizing]] , [[preoccupying]] , [[riveting]] , [[spellbinding]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Engrossing; intensely interesting.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[boring]] , [[irksome]]
    -
    =====Absorbingly adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorbing absorbing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absorbing absorbing] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +

    08:33, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /əb'sɔ:biɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính hút thu
    sự hút thu

    Điện

    việc hấp thụ

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    boring , irksome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X