• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">əkselə'rɔmitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əkselə'rɔmitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế=====
    =====Dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gia tốc kế=====
    =====gia tốc kế=====
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gia tốc kế=====
    =====gia tốc kế=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[and]] [[record]] [[acceleration]] [[in]] [[a]] [[given]] [[direction]]; [[employed]] [[in]] [[aircraft]], [[missiles]], [[and]] [[spacecraft]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[and]] [[record]] [[acceleration]] [[in]] [[a]] [[given]] [[direction]]; [[employed]] [[in]] [[aircraft]], [[missiles]], [[and]] [[spacecraft]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định, đặt ở máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ.
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định, đặt ở máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An instrument for measuring acceleration esp. of rockets.[ACCELERATE + -METER]=====
     
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    [[Image:Accelerometer.jpg|200px|Gia tốc kế]]
     
    -
    =====Gia tốc kế=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accelerometer accelerometer] : Corporateinformation
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    14:37, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /əkselə'rɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gia tốc kế

    Kỹ thuật chung

    gia tốc kế

    Giải thích EN: An instrument used to measure and record acceleration in a given direction; employed in aircraft, missiles, and spacecraft. Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định, đặt ở máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X