-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức==========Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bothersome , vexatious , disturbing , troublesome , irritating , aggravating , galling , irksome , nettlesome , plaguy , provoking , carking , pesky , pestiferous , pestilential , pesty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ