-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 20: Dòng 20: =====sự tiêu thụ hết==========sự tiêu thụ hết=====+ ===Địa chất===+ =====sự đồng hóa=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- digestion , inhalation , soaking up , consumption , ingestion , taking in , adaptation , acclimatization , conformity , acculturation , orientation , settling in , familiarization
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ