• Revision as of 06:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sức đối áp

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    đối áp suất
    phản áp lực lực hút

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối áp
    lực cản thoát
    lực phản áp
    áp suất

    Giải thích EN: In a drainage pipe, any air pressure exceeding atmospheric pressure..

    Giải thích VN: (trong ống thoát nước) áp suất khí trong ống cao hơn áp suất khí quyển.

    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    back pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    back pressure turbine
    tuabin đối áp suất
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    hydraulic back-pressure valve for low pressure installations
    thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
    áp suất hút
    back pressure control
    khống chế áp suất hút
    áp suất ngược
    exhaust back pressure
    áp suất ngược của khí thải
    sức ép lại
    sức nghịch áp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    áp suất đối kháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X