-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quả chuối)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bə'nɑ:nə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bə'nɑ:nə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 21: ::trở nên điên rồ, giận dữ::trở nên điên rồ, giận dữ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========quả chuối==========quả chuối=====::[[banana]] [[jack]]::[[banana]] [[jack]]Dòng 46: Dòng 45: ::banana-shaped [[trajectory]]::banana-shaped [[trajectory]]::quỹ đạo hình quả chuối::quỹ đạo hình quả chuối- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cây chuối==========cây chuối=====- =====quả chuối=====+ =====quả chuối=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banana banana] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banana banana] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A long curved fruit with soft pulpy flesh and yellow skinwhen ripe, growing in clusters.==========A long curved fruit with soft pulpy flesh and yellow skinwhen ripe, growing in clusters.=====20:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quả chuối
- banana jack
- jắc hình quả chuối
- banana jack
- ổ cắm hình quả chuối
- banana orbit
- quỹ đạo hình quả chuối
- banana pin
- chốt cắm hình (quả) chuối
- banana pin
- phích cắm hình (quả) chuối
- banana plug
- phích cắm hình quả chuối
- banana plug
- phích kiểu quả chuối
- banana trajectory
- quỹ đạo hình quả chuối
- banana-shaped trajectory
- quỹ đạo hình quả chuối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ