-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 33: Dòng 33: =====chỉ số tín nhiệm Barron's==========chỉ số tín nhiệm Barron's=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====bãi thải, xe cút kít, xe ba gác=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[bank]] , [[dune]] , [[grave]] , [[gurry]] , [[hill]] , [[hog]] , [[mote]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[pile]] , [[pushcart]] , [[trolley]] , [[tumulus]]:[[bank]] , [[dune]] , [[grave]] , [[gurry]] , [[hill]] , [[hog]] , [[mote]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[pile]] , [[pushcart]] , [[trolley]] , [[tumulus]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ