• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:44, ngày 14 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 46: Dòng 46:
    =====vải bạt=====
    =====vải bạt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====phễu, bunke, thùng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /bin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng
    Túi vải bạt (để hái hoa bia)
    Thùng đựng rượu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    nồi rót
    phễu liệu

    Toán & tin

    hộc
    tủ (đựng giấy tờ)

    Xây dựng

    buke
    phễu tiếp nhiên liệu
    thùng đựng

    Kỹ thuật chung

    kệ bảo quản
    ngăn
    gầu
    phễu

    Kinh tế

    rượu thùng
    thùng
    thùng đựng rượu
    túi
    vải bạt

    Địa chất

    phễu, bunke, thùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X