• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'bl&#593;:sti&#951;</font>'''/)
    Hiện nay (06:27, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'blæηki&#951;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /'''<font color="red">'bl&#593;:sti&#951;</font>'''/
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm trống=====
    -
    =====làm trống=====
    +
    =====sự làm cho trống=====
    -
     
    +
    =====tắt tín hiệu=====
    -
    =====sự làm cho trống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tắt tín hiệu=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Trong màn hình quét, đây là việc tắt chùm tia electron khi nó đã quét tới cuối dòng, để chuyển tới đầu dòng tiếp theo.
    ''Giải thích VN'': Trong màn hình quét, đây là việc tắt chùm tia electron khi nó đã quét tới cuối dòng, để chuyển tới đầu dòng tiếp theo.
    - 
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự xóa=====
    -
    =====sự xóa=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bán thành phẩm=====
    -
    =====bán thành phẩm=====
    +
    =====khuôn=====
    -
     
    +
    -
    =====khuôn=====
    +
    ::[[blanking]] [[die]]
    ::[[blanking]] [[die]]
    ::khuôn cắt phôi
    ::khuôn cắt phôi
    -
    =====dùi=====
    +
    =====dùi=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[process]] [[of]] [[shearing]] [[or]] [[punching]] [[shapes]] [[from]] [[metal]] [[or]] [[plastic]] sheets.the [[process]] [[of]] [[shearing]] [[or]] [[punching]] [[shapes]] [[from]] [[metal]] [[or]] [[plastic]] sheets.2. [[the]] [[insertion]] [[of]] [[a]] [[circular]] [[barrier]] [[in]] [[a]] [[pipe]] [[joint]] [[in]] [[order]] [[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[liquid]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], [[BLINDING]].the [[insertion]] [[of]] [[a]] [[circular]] [[barrier]] [[in]] [[a]] [[pipe]] [[joint]] [[in]] [[order]] [[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[liquid]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], [[BLINDING]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[process]] [[of]] [[shearing]] [[or]] [[punching]] [[shapes]] [[from]] [[metal]] [[or]] [[plastic]] sheets.the [[process]] [[of]] [[shearing]] [[or]] [[punching]] [[shapes]] [[from]] [[metal]] [[or]] [[plastic]] sheets.2. [[the]] [[insertion]] [[of]] [[a]] [[circular]] [[barrier]] [[in]] [[a]] [[pipe]] [[joint]] [[in]] [[order]] [[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[liquid]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], [[BLINDING]].the [[insertion]] [[of]] [[a]] [[circular]] [[barrier]] [[in]] [[a]] [[pipe]] [[joint]] [[in]] [[order]] [[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[liquid]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], [[BLINDING]].
    - 
    ''Giải thích VN'': . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.
    ''Giải thích VN'': . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.
    -
     
    +
    =====phôi=====
    -
    =====phôi=====
    +
    ::[[blanking]] [[die]]
    ::[[blanking]] [[die]]
    ::khuôn cắt phôi
    ::khuôn cắt phôi
    Dòng 41: Dòng 22:
    ::[[blanking]] [[section]]
    ::[[blanking]] [[section]]
    ::công đoạn chuẩn bị phôi
    ::công đoạn chuẩn bị phôi
    -
    =====sự cắt=====
    +
    =====sự cắt=====
    -
     
    +
    =====sự chắn=====
    -
    =====sự chắn=====
    +
    =====sự dập=====
    -
     
    +
    =====sự khóa tia=====
    -
    =====sự dập=====
    +
    =====sự khóa=====
    -
     
    +
    =====sự triệt=====
    -
    =====sự khóa tia=====
    +
    =====sự xóa chùm=====
    -
     
    +
    -
    =====sự khóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự triệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xóa chùm=====
    +
    ::[[beam]] [[blanking]]
    ::[[beam]] [[blanking]]
    ::sự xóa chùm tia
    ::sự xóa chùm tia
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Sự cắt, sự dập=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:- Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blanking blanking] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blanking blanking] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blanking blanking] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /'blæηkiη/

    Toán & tin

    làm trống
    sự làm cho trống
    tắt tín hiệu

    Giải thích VN: Trong màn hình quét, đây là việc tắt chùm tia electron khi nó đã quét tới cuối dòng, để chuyển tới đầu dòng tiếp theo.

    Điện tử & viễn thông

    sự xóa

    Kỹ thuật chung

    bán thành phẩm
    khuôn
    blanking die
    khuôn cắt phôi
    dùi

    Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING. Giải thích VN: . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.

    phôi
    blanking die
    khuôn cắt phôi
    blanking plate
    tấm phôi
    blanking section
    công đoạn chuẩn bị phôi
    sự cắt
    sự chắn
    sự dập
    sự khóa tia
    sự khóa
    sự triệt
    sự xóa chùm
    beam blanking
    sự xóa chùm tia

    Cơ - Điện tử

    Sự cắt, sự dập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X