• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">bl&#596;t&#601;</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bl&#596;t&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bl&#596;t&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(thương nghiệp) sổ nháp=====
    =====(thương nghiệp) sổ nháp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bàn đệm=====
    =====bàn đệm=====
    Dòng 21: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.
    ''Giải thích VN'': Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A sheet or sheets of blotting-paper, usu. inserted into aframe.=====
    =====A sheet or sheets of blotting-paper, usu. inserted into aframe.=====

    21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /blɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn thấm
    (thương nghiệp) sổ nháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn đệm

    Giải thích EN: A disk placed between a grinding wheel and its flanges to prevent stress.

    Giải thích VN: Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

    Oxford

    N.
    A sheet or sheets of blotting-paper, usu. inserted into aframe.
    US a temporary recording-book, esp. a policecharge-sheet.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X