• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kælində/

    Thông dụng

    Xem calander

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cán lò

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cán
    máy cán ép
    máy cán láng
    sheet calender
    máy cán láng tờ giấy
    máy cán tráng

    Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish.

    Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.

    gloss calender
    máy cán trang (mặt giấy)

    Oxford

    N. & v.

    N. a machine in which cloth, paper, etc., is pressedby rollers to glaze or smooth it.
    V.tr. press in a calender.[F calendre(r), of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X