-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ===+ =====Ra vẻ kẻ cả, bề trên==========Hạ mình, hạ cố, chiếu cố==========Hạ mình, hạ cố, chiếu cố=====::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[do]] [[something]]Dòng 9: Dòng 10: ::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[somebody]]::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[somebody]]::hạ cố đến người nào::hạ cố đến người nào+ + [[Thể_loại:thông dụng]]=====( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản==========( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , accord , acquiesce , agree , be courteous , bend , come down off high horse , comply , concede , degrade oneself , deign , demean oneself , descend , favor , grant , high hat , lower oneself , oblige , see fit , submit , talk down to , toss a few crumbs , unbend , vouchsafe , yield , stoop , patronize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ