-
(Khác biệt giữa các bản)(kiềm chế)
Dòng 8: Dòng 8: =====Trinh bạch, trinh tiết==========Trinh bạch, trinh tiết=====- ===== Có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , tiểu tiện)+ ===== Có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , tiểu tiện)========Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstemious , abstentious , abstinent , ascetic , austere , bridled , celibate , curbed , inhibited , modest , restrained , self-restrained , sober , temperate , chaste , mainland , pure , restrictive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ