• (đổi hướng từ Bridled)
    /´braidl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây cương (ngựa)
    (nghĩa bóng) sự kiềm chế
    to put a bridle on one's desires
    kiềm chế ham muốn
    (hàng hải) dây cột thuyền
    (giải phẫu) dây hãm
    to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
    buông lỏng dây cương cho tự do

    Ngoại động từ

    Thắng cương (cho ngựa)
    (nghĩa bóng) kiềm chế
    to bridle one's ambitions
    kiềm chế tham vọng của mình

    Nội động từ

    Hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ giận dữ, khinh bỉ)
    to bridle up with anger
    hất đầu bực tức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái móc lò xo

    Giao thông & vận tải

    dây buộc tàu

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cương ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X