• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:39, ngày 2 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người bị kết án tù, người tù=====
    +
    =====Người bị kết án tù, tù nhân=====
    ::[[convict]] [[prison]] ([[establishment]])
    ::[[convict]] [[prison]] ([[establishment]])
    ::nhà tù, khám lớn
    ::nhà tù, khám lớn

    Hiện nay

    /'kɔnvikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị kết án tù, tù nhân
    convict prison (establishment)
    nhà tù, khám lớn
    returned convict
    tù được phóng thích

    Ngoại động từ

    Kết án, tuyên bố có tội
    to convict someone of a crime
    tuyên bố người nào phạm tội
    Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)

    -xem xét ,nghiên cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X