• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Của hồi môn===== =====Chấm nhỏ, điểm===== =====(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ...)
    ((từ lóng) đánh, nện)
    Dòng 43: Dòng 43:
    ::[[to]] [[dot]] [[someone]] [[in]] [[the]] [[eye]]
    ::[[to]] [[dot]] [[someone]] [[in]] [[the]] [[eye]]
    ::đánh vào mắt ai
    ::đánh vào mắt ai
    -
    ::[[to]] [[dot]] [[the]] [[i's]] [[and]] [[cross]] [[the]] [[t's]]
    +
    ::[[to]] [[dot]] [[the]] [[i]][['s]] [[and]] [[cross]] [[the]] [[t]][['s]]
    ::đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
    ::đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
    ::[[dot]] [[and]] [[carry]]
    ::[[dot]] [[and]] [[carry]]

    04:19, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Của hồi môn
    Chấm nhỏ, điểm
    (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
    (âm nhạc) chấm
    Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
    a dot of a child
    thằng bé tí hon
    off one's dot
    (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
    on the dot
    đúng giờ

    Ngoại động từ

    Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
    dotted line
    dòng chấm chấm
    dotted quaver
    (âm nhạc) móc chấm
    Rải rác, lấm chấm
    to dot all over
    rải rác lấm chấm khắp cả
    sea dotted with ships
    mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
    (từ lóng) đánh, nện
    to dot someone in the eye
    đánh vào mắt ai
    to dot the i's and cross the t's
    đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
    dot and carry
    viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dot

    Giải thích VN: Đuôi của file mẫu văn bản Word.

    Nguồn khác

    • dot : semiconductorglossary
    • dot : Foldoc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu chấm điểm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đot

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu chấm
    điểm
    đốm
    giá đốt
    giá nung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dấu chấm

    Nguồn khác

    • dot : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spot, speck, point, jot, mark, iota, fleck, dab; decimalpoint, Brit full stop, US period: Use three dots to denote textomissions.
    On the dot. exactly, precisely, punctually, to theminute or second, on time, Colloq on the button: She arrived atnoon on the dot.
    V.
    Spot, fleck, speckle, stipple, bespeckle: The wallpaperis dotted with tiny squares of colour.

    Oxford

    Abbr.

    (in the UK) Department of Transport.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X