• (Khác biệt giữa các bản)
    (quynh)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====hạn hán=====
    =====hạn hán=====
     +
    ===kinh tế===
     +
    =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điển sâu nhất của đáy tàu)=====
     +
     +
    [[Thể_loại:kinh tế]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    16:17, ngày 14 tháng 5 năm 2009

    /draut/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    kinh tế

    mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điển sâu nhất của đáy tàu)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    monsoon , wetness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X