-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">drauz</font>'''/==========/'''<font color="red">drauz</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Chết đuối==========Chết đuối========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Dìm chết, làm chết đuối==========Dìm chết, làm chết đuối=====::[[to]] [[be]] [[drowned]]::[[to]] [[be]] [[drowned]]Dòng 12: Dòng 9: ::[[to]] [[drown]] [[oneself]]::[[to]] [[drown]] [[oneself]]::trầm mình tự tử::trầm mình tự tử- =====Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)==========Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)=====- =====Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa==========Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=====::[[drowned]] [[in]] [[tears]]::[[drowned]] [[in]] [[tears]]Dòng 20: Dòng 15: ::[[like]] [[a]] [[drowned]] [[rat]]::[[like]] [[a]] [[drowned]] [[rat]]::ướt như chuột lột::ướt như chuột lột- =====Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)==========Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)=====::[[to]] [[be]] [[drowned]] [[in]] [[sleep]]::[[to]] [[be]] [[drowned]] [[in]] [[sleep]]Dòng 36: Dòng 30: *V-ed: [[drowsed]]*V-ed: [[drowsed]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. be dull and sleepy or half asleep.=====+ - + - =====Tr.a (often foll. by away) pass (the time) in drowsing. b makedrowsy.=====+ - + - =====Intr. archaic be sluggish.=====+ - + - =====N. a condition ofsleepiness. [back-form. f. DROWSY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ