-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính lập dị, tính kỳ cục===== =====(kỹ thuật) độ lệch tâm===== == Từ điển Toán...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,eksen'trisiti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 09:58, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ lệch tâm
- accidental eccentricity
- độ lệch tâm ngẫu nhiên
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- eccentricity of instrument
- độ lệch tâm của dụng cụ
- eccentricity of load
- độ lệch tâm của cột
- force due to curvature and eccentricity of truck
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limited eccentricity
- độ lệch tâm hạn chế
- reduced eccentricity
- độ lệch tâm qui đổi
- trunk eccentricity
- độ lệch tâm thân cột
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- eccentricity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ