• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">i'kli:ziæstikl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i'kli:ziæstikl</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 8:
    =====Như ecclesiastic=====
    =====Như ecclesiastic=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Of the Church or the clergy.=====
    +
    :[[clerical]] , [[diaconal]] , [[episcopal]] , [[holy]] , [[ministerial]] , [[orthodox]] , [[parochial]] , [[pastoral]] , [[religious]] , [[sectarian]] , [[spiritual]] , [[church]] , [[churchly]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Ecclesiastically adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /i'kli:ziæstikl/

    Thông dụng

    Cách viết khác ecclesiastic

    Như ecclesiastic

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X