-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">eng gin nia</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">endʒi'niər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}== Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 36: Dòng 36: =====công binh==========công binh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kỹ sư=====+ =====kỹ sư=====''Giải thích EN'': [[A]] [[skilled]] [[professional]] [[who]] [[engages]] [[in]] [[the]] [[practice]] [[or]] [[teaching]] [[of]] [[engineering]] [[in]] [[one]] [[or]] [[more]] [[fields]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[skilled]] [[professional]] [[who]] [[engages]] [[in]] [[the]] [[practice]] [[or]] [[teaching]] [[of]] [[engineering]] [[in]] [[one]] [[or]] [[more]] [[fields]]..Dòng 42: Dòng 42: ''Giải thích VN'': Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.''Giải thích VN'': Người có chuyên môn giỏi 1 hoặc nhiều chuyên ngành trong vấn đề thực hành hoặc giảng dạy.- =====thợ điện=====+ =====thợ điện==========thợ máy==========thợ máy=====Dòng 91: Dòng 91: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=engineer&submit=Search engineer] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=engineer&submit=Search engineer] : amsglossary*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engineer engineer] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engineer engineer] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]09:01, ngày 2 tháng 12 năm 2008
Xây dựng
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Designer, originator, inventor, contriver, architect,planner, mastermind: The engineer of this scheme was one DavidJones.
Mechanic,technician, repairman: The telephone engineers will be here onMonday to install a new phone system.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ