• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự giao cấu, giao hợp=====
    +
    =====Sự giao cấu=====
    =====Bạn tình=====
    =====Bạn tình=====
    Dòng 24: Dòng 24:
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::cút xéo ngay!
    ::cút xéo ngay!
    - 
    -
    =====Địt mẹ mày, địt con mẹ nhà mày=====
     
    -
    ::[[fuck]] [[u]]!
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    -
    =====giao cấu, giao hợp=====
    +
    =====Giao cấu=====
    ::[[to]] [[fuck]] [[about]]
    ::[[to]] [[fuck]] [[about]]
    ::tỏ ra ngu xuẩn
    ::tỏ ra ngu xuẩn
    Dòng 42: Dòng 39:
    ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó
    ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó
    - 
    -
    =====địt=====
     
    - 
    -
    =====hiếp dâm, cưỡng dâm, hãm hiếp, cưỡng hiếp, cưỡng bức=====
     
    - 
    -
    =====đóng, đóng gạch=====
     
    - 
    -
    =====gieo giống=====
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    06:30, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /fʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao cấu
    Bạn tình
    not care/give a fuck
    đếch cần

    Thán từ

    Mẹ kiếp!
    fuck him, he is quite a thief
    mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    fuck off
    cút xéo ngay!

    Động từ

    Giao cấu
    to fuck about
    tỏ ra ngu xuẩn
    to fuck sb about
    ngược đãi ai
    to fuck sth up
    làm hư hại
    fucking well
    dứt khoát, đương nhiên
    You're fucking well bowing to him, whether you're older than him
    Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó

    Oxford

    V., int., & n.

    Coarse sl.
    V.
    Tr. & intr. have sexualintercourse (with).
    Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.
    Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).
    Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.
    Int. expressing anger orannoyance.
    N.
    A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.
    The slightest amount (don't give afuck).
    Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X