-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'dʤenərəlaizd</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:59, ngày 7 tháng 2 năm 2009
Toán & tin
suy rộng
- generalized angle
- góc suy rộng
- generalized derivative
- đạo hàm suy rộng
- generalized excision
- sự cắt suy rộng
- generalized factor
- giai thừa suy rộng
- generalized factorial
- giai thừa suy rộng
- generalized momentum
- động lượng suy rộng
- generalized plane stress
- ứng suất phẳng suy rộng
- generalized quaternion group
- nhóm quatenion suy rộng
- generalized quaternion group
- nhóm quaternion suy rộng
- generalized sequence
- dãy suy rộng
- generalized space
- không gian suy rộng
- generalized valance
- phương sai suy rộng
Tham khảo chung
- generalized : amsglossary
- generalized : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ