-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 60: Dòng 60: =====sự nhúng chìm==========sự nhúng chìm=====+ ===Địa chất===+ ===== sự nhúng, sự ngâm, không trộn lẫn được=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhúng chìm
- depth fo immersion
- chiếu sâu nhúng chìm
- depth of immersion
- chiều sâu nhúng chìm
- immersion depth
- chiều sâu nhúng chìm
- immersion freezing stage
- đoạn kết đông nhúng chìm
- immersion freezing stage
- trạm kết đông nhúng chìm
- immersion freezing stage
- tầng kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ (thống) kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ thống kết đông nhúng chìm
- immersion heater
- bộ đun nước nhúng chìm
- immersion pyrometer
- hỏa kế nhúng chìm
- immersion thermostat
- máy điều nhiệt nhúng chìm
- total immersion test
- phép thử nhúng chìm hoàn toàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ