• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'dʤʌɳkʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'dʤʌɳkʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdʒʌŋkʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:32, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈdʒʌŋkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối liền, sự gặp nhau
    Mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
    (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ráp nối

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi hợp lưu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rắc co
    sự tiếp cận

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếp giáp, tiếp hợp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khớp liên kết
    khớp nối
    E-plane T junction
    khớp nối chữ T nối tiếp
    pipe junction
    khớp nối ống
    series T junction
    khớp nối chữ T nối tiếp
    triple junction
    khớp nối ba ngả
    Y-junction
    khớp nối chữ Y
    ngã tư
    ngã tư đường
    điểm nút
    junction point
    điểm nút (ở mạng điện)
    junction point
    nút, điểm nút
    đường ống nhánh
    lớp chuyển tiếp
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp dốc đứng
    abrupt junction
    lớp chuyển tiếp đột ngột
    alloy junction
    lớp chuyển tiếp hợp kim
    cascade junction
    lớp chuyển tiếp theo tầng
    emitter junction
    lớp chuyển tiếp emitter
    emitter-base junction
    lớp chuyển tiếp emitơ-bazơ
    grown junction
    lớp chuyển tiếp kéo
    grown junction
    lớp chuyển tiếp nuôi
    Josephson junction
    lớp chuyển tiếp Josephson
    junction capacitance
    điện dung lớp chuyển tiếp
    NN junction
    lớp chuyển tiếp nn
    p-n junction
    lớp chuyển tiếp p-n
    pp junction
    lớp chuyển tiếp pp
    rectifying junction
    lớp chuyển tiếp chỉnh lưu
    semiconductor junction
    lớp chuyển tiếp bán dẫn
    silicon junction diode
    đi-ốt lớp chuyển tiếp silic
    SLUG junction
    lớp chuyển tiếp SLUG (loại Josephson)
    ga đầu mối
    mạch nối tiếp
    mặt tiếp giáp

    Giải thích VN: Mặt ranh giới giữa hai vùng P và N trong tinh thể bán dẫn, nơi các tạp chất cho hoặc nhận tụ tập lại.

    grown junction
    mặt tiếp giáp cấy
    junction transistor
    tranzito có mặt tiếp giáp
    mối ghép
    mối hàn
    mối nối
    ống nối
    sự hợp lưu
    sự kết hợp
    sự kết nối
    sự liên kết
    sự nối
    sự nối dây
    sự nối liền
    sự nối tiếp
    sự phân nhánh
    sự tiếp xúc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Juncture, union, combination, joining, conjunction, meeting,linking, connection, conjoining, intersection, confluence;crossroads, interchange: The train robbery took place at thejunction of the two railways.

    Oxford

    N.

    A point at which two or more things are joined.
    A placewhere two or more railway lines or roads meet, unite, or cross.3 the act or an instance of joining.
    Electronics a region oftransition in a semiconductor between regions where conductionis mainly by electrons and regions where it is mainly by holes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X