-
Kỹ thuật chung
điện dung
- anti-capacitance switch
- chuyển mạch khử điện dung
- body capacitance
- điện dung của thân người
- body capacitance
- điện dung người
- body capacitance
- điện dung thân người
- body capacitance
- điện dung thể
- body capacitance
- điện dung vật thể
- capacitance altimeter
- máy đo độ cao theo điện dung
- capacitance between windings
- điện dung giữa các cuộn dây
- capacitance box
- hộp điện dung
- capacitance bridge
- cầu điện dung
- capacitance bridge
- cầu đo điện dung
- capacitance coefficient
- hệ số điện dung
- capacitance diode
- đi-ốt điện dung
- capacitance electronic disc
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance electronic disk
- đĩa điện tử điện dung
- capacitance measuring instrument
- máy đo điện dung
- capacitance meter
- điện dung kế
- capacitance meter
- máy đo điện dung
- capacitance of a capacitor
- điện dung của tụ điện
- capacitance relay
- rơle điện dung
- capacitance sensing
- sự cảm biến điện dung
- channel capacitance
- điện dung kênh
- circuit capacitance
- điện dung mạch
- clamped capacitance
- điện dung (bị) ghim
- coefficient of capacitance
- hệ số điện dung
- coil capacitance
- điện dung cuộn dây
- collector capacitance
- điện dung collector
- collector capacitance
- điện dung cực góp
- collector-base capacitance
- điện dung collector-base
- collector-base capacitance
- điện dung cực góp-gốc
- dielectric capacitance
- điện dung điện môi
- differential capacitance
- điện dung vi sai
- diffusion capacitance
- điện dung khuếch tán
- distributed capacitance
- điện dung lắp ráp
- distributed capacitance
- điện dung phân bố
- distributed capacitance
- điện dung phân phối
- dynamic capacitance
- điện dung động
- effective capacitance
- điện dung hiệu dụng
- electrode capacitance
- điện dung điện cực
- electrostatic capacitance
- điện dung tĩnh điện
- emitter-base capacitance
- điện dung cực phát gốc
- equivalent capacitance
- điện dung tương đương
- filament capacitance
- điện dung sợi nung
- gate-to-drain capacitance
- điện dung cực cửa-cực máng
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-substrate capacitance
- điện dung cực cửa-đế
- grid capacitance
- điện dung lưới
- grid-cathode capacitance
- điện dung catốt-lưới
- ground capacitance
- điện dung đốt với đất
- incremental capacitance
- điện dung gia tăng
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- input capacitance
- điện dung (ngõ) vào
- input capacitance
- điện dung vào
- interelectrode capacitance
- điện dung liên điện cực
- interelecttrode capacitance
- điện dung liên cực
- internal capacitance
- điện dung nội tại
- interturn capacitance
- điện dung liên vòng dây
- intrinsic capacitance
- điện dung nội tại
- junction capacitance
- điện dung lớp chuyển tiếp
- layer capacitance
- điện dung lớp
- load capacitance
- điện dung tải
- low capacitance
- điện dung thấp
- lumped capacitance
- điện dung tập trung
- mutual capacitance
- điện dung tương hỗ
- output capacitance
- điện dung đầu ra
- output capacitance
- điện dung ra
- parasitic capacitance
- điện dung khí sinh
- parasitic capacitance
- điện dung parazit
- plate capacitance
- điện dung phiến
- residual capacitance
- điện dung dư
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện trở-điện dung
- scanning capacitance microscopy
- hiển vi học điện dung quét
- self-capacitance
- điện dung bản thân
- self-capacitance
- điện dung riêng
- self-capacitance
- điện dung tự thân
- series capacitance
- điện dung nối tiếp
- shunt capacitance
- điện dung mắc song song
- shunt capacitance
- điện dung mắc sun
- specific capacitance
- điện dung riêng
- static capacitance
- điện dung tĩnh
- straight line capacitance
- điện dung biến đổi tuyến tính
- straight line capacitance
- điện dung đường thẳng
- straight line capacitance
- điện dung tỷ lệ
- stray capacitance
- điện dung dò
- stray capacitance
- điện dung khí sinh
- stray capacitance
- điện dung ký sinh
- stray capacitance
- điện dung rò
- stray capacitance
- điện dung tạp
- stray capacitance
- điện dung tạp tán
- temperature coefficient of capacitance
- hệ số nhiệt độ của điện dung
- total capacitance
- điện dung tổng
- Wien capacitance bridge
- cầu điện dung Wien
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
sức chứa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ