-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 32: Dòng 32: =====thước đo==========thước đo==========tấm ván==========tấm ván=====+ ===Địa chất===+ ===== cọc ván của vì cọc=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
lati
Giải thích EN: A thin wooden strip of timber used to provide strength for plaster, trellis, or slats. Giải thích VN: Miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được dùng để tăng sức bền cho thạch cao, lưới mắt cáo hay thanh gỗ.
- lath wood
- gỗ lati (để trát)
- plasterers lath
- lati cho vữa bám
- rendering lath
- lati cho vữa bám
- wood lath
- lati gỗ (dùng để lợp nhà hoặc trát)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ