-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'liɳgə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:34, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, linger on. stay (behind), remain, tarry,loiter, persist, hang on, endure, persevere, survive, Colloqhang or stick about or around: The smell of tobacco lingeredfor hours after he had gone. He lingered on for a day, then diedfrom his wounds. 2 pause, dawdle, dally, lag, idle: Shelingered for a moment at the jeweller's window.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ