-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(hoá học) ngâm chiết===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngâm chiết===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====(hoá học) ngâm chiết==========(hoá học) ngâm chiết=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Lixiviated]]+ *Ving: [[Lixiviating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:38, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngâm chiết
Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.
Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ