• (Khác biệt giữa các bản)
    (Có trụ sở ở, nằm ở)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">loʊˈkeɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:57, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /loʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xác định vị trí, định vị
    to locate a fire
    xác định nơi xảy ra đám cháy
    to locate a nation on the map
    xác định vị trí một quốc gia trên bản đồ
    Đặt vào vị trí
    that joint-venture company will be located on the way to DaNang
    công ty liên doanh ấy sẽ nằm trên đường đi Đà nẵng

    Nội động từ

    Có trụ sở ở, nằm ở
    the five-star hotel will locate on Thuy Van Beach
    khách sạn năm sao sẽ nằm ở bãi biển Thùy Vân

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    định vị trí
    được đặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định tuyến
    định vị
    locate mode
    chế độ định vị
    to locate from center hole
    định vị theo lỗ tâm
    to locate from outside diameter
    định vị theo đường kính ngoài
    định xứ
    vạch dấu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Situate, place, site, position, set (up), fix, pinpoint,establish, settle, base: Where is your office located? Welocated our warehouse close to the railway. 2 find, come across,discover, unearth, lay or put or get one's hand(s) or finger(s)on, chance or hit upon, turn up, track down: Where can I locatea good piano player?

    Oxford

    V.

    Tr. discover the exact place or position of (locate theenemy's camp).
    Tr. establish in a place or in its properplace.
    Tr. state the locality of.
    Tr. (in passive) besituated.
    Intr. (often foll. by in) US take up residence orbusiness (in a place).
    Locatable adj. locator n. [L locarelocat- f. locus place]

    Tham khảo chung

    • locate : National Weather Service
    • locate : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X