• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:54, ngày 28 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[long-time]]
    +
    =====Cách viết khác [[long-time]]=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::tình hữu nghị lâu đời
    ::tình hữu nghị lâu đời
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[abiding]] , [[durable]] , [[enduring]] , [[established]] , [[fixed]] , [[lasting]] , [[long-established]] , [[long-lasting]] , [[long-lived]] , [[traditional]] , [[old]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[continual]] , [[perpetual]] , [[rooted]]
    :[[abiding]] , [[durable]] , [[enduring]] , [[established]] , [[fixed]] , [[lasting]] , [[long-established]] , [[long-lasting]] , [[long-lived]] , [[traditional]] , [[old]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[continual]] , [[perpetual]] , [[rooted]]

    Hiện nay

    /´lɔη¸stændiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác long-time

    Tính từ

    Có từ lâu đời
    long-standing friendship
    tình hữu nghị lâu đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X