• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt trăng===== ::new moon ::trăng non ::crescent moon ::trăng lưỡi liềm =====Á...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mu:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:15, ngày 24 tháng 11 năm 2007

    /mu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trăng
    new moon
    trăng non
    crescent moon
    trăng lưỡi liềm
    Ánh trăng
    (thơ ca) tháng
    to cry for the moon

    Xem cry

    to shoot the moon
    (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
    once in a blue moon
    rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
    the man in the moon
    chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

    Nội động từ ( + .about, around...)

    Đi lang thang vơ vẩn
    Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

    Ngoại động từ

    To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trăng (mặt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt trăng
    far side of the Moon
    bề mặt che khuất của Mặt trăng
    moon craft
    con tàu Mặt trăng
    moon flight trajectory
    đường chuyên bay về mặt trăng
    moon landing
    sự đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    việc đáp xuống mặt trăng
    moon shot
    sự bắn lên mặt trăng
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the natural satellite of the earth, orbitingit monthly, illuminated by the sun and reflecting some light tothe earth. b this regarded in terms of its waxing and waning ina particular month (new moon). c the moon when visible (thereis no moon tonight).
    A satellite of any planet.
    (prec. bythe) something desirable but unattainable (promised them themoon).
    Poet. a month.
    V.
    Intr. (often foll. by about,around, etc.) move or look listlessly.
    Tr. (foll. by away)spend (time) in a listless manner.
    Intr. (foll. by over) actaimlessly or inattentively from infatuation for (a person).
    Moonless adj. [OE mona f. Gmc, rel. to MONTH]

    Tham khảo chung

    • moon : Corporateinformation
    • moon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X