• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người theo dõi, người quan sát===== =====Người tuân theo, người tôn trọng===== =====Ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bzɜ:ver</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    22:14, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ə'bzɜ:ver/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo dõi, người quan sát
    Người tuân theo, người tôn trọng
    Người dự thính, quan sát viên
    an observer of the law
    người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
    (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
    (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    quan trắc viên

    Nguồn khác

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    người ngắm đo
    nhân viên trắc địa
    máy quan sát đánh giá tính trạng

    Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

    Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người quan sát
    junior observer
    người quan sát chính
    người quan trắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Witness, eyewitness, spectator, viewer, onlooker, beholder,watcher, looker-on; non-participant: UN observers reported thatthe battle was over.

    Oxford

    N.

    A person who observes.
    An interested spectator.
    Aperson who attends a conference etc. to note the proceedings butdoes not participate.
    A a person trained to notice andidentify aircraft. b a person carried in an aeroplane to notethe enemy's position etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X