• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ostracise ===Ngoại động từ=== =====Đày, phát vãng===== =====Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)=====
    =====Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Blackball, blacklist, banish, exile, boycott, isolate,segregate, exclude, excommunicate, snub, shun, avoid, ChieflyBrit send to Coventry, Colloq cut, cold-shoulder, give (someone)the cold shoulder: Marcus has been ostracized at the club eversince the court case.=====
    +
    :[[avoid]] , [[blackball ]]* , [[blacklist ]]* , [[boycott]] , [[cast out]] , [[cold-shoulder ]]* , [[cut]] , [[deport]] , [[displace]] , [[drop]] , [[exclude]] , [[excommunicate]] , [[expatriate]] , [[expel]] , [[expulse]] , [[leave in the cold]] , [[oust]] , [[reject]] , [[shun]] , [[shut out]] , [[snub]] , [[throw out]] , [[blacklist]] , [[exile]] , [[transport]] , [[banish]] , [[blackball]] , [[ostrich]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[embrace]] , [[welcome]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(also -ise) 1 exclude (a person) from a society, favour,common privileges, etc.; refuse to associate with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. inancient Athens) banish (a powerful or unpopular citizen) forfive or ten years by popular vote.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ostracism n. [Gkostrakizo f. ostrakon shell, potsherd (used to write a name onin voting)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ostracise

    Ngoại động từ

    Đày, phát vãng
    Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    embrace , welcome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X