• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:02, ngày 17 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Hơn, thắng thế=====
    =====Hơn, thắng thế=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Set aside (a decision, argument, proposal, etc.) byexercising a superior authority.=====
     
    -
    =====Annul a decision by orreject a proposal of (a person) in this way.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abrogate]] , [[annul]] , [[can] , [[disallow]] , [[invalidate]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[override]] , [[overturn]] , [[quash]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[strike down]] , [[veto]] , [[void]] , [[set aside]] , [[supersede]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overrule overrule] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˌoʊvərˈrul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cai trị, thống trị
    (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

    Nội động từ

    Hơn, thắng thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X