• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mái chèo, cánh (guồng nước)===== ::double paddle ::mái xuồng chèo cả hai đầu ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´pædl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:32, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /´pædl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái chèo, cánh (guồng nước)
    double paddle
    mái xuồng chèo cả hai đầu
    Cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
    Thời gian bơi chèo, thời gian lội nước
    (động vật học), (như) flipper
    Dụng cụ có hình mái chèo (dùng để trộn thức ăn)

    Nội động từ

    Chèo xuồng
    Lội nước
    Khoả nước; di chuyển nhẹ nhàng trong nước
    Vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
    to paddle in (on, about) something
    vầy một vật gì
    Đi chập chững (trẻ con)
    paddle one's own canoe
    tự lực

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh quạt (tuabin)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ điều chỉnh (trong trò chơi)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh (trộn tua bin)
    khỏa nước
    đi khênh khạng
    đi lạch bạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cần điều khiển
    cánh
    mixer paddle
    cánh trộn
    mixing paddle
    cánh trộn (bê tông)
    paddle aerator
    thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
    paddle agitator
    máy khuấy kiểu dùng cánh
    paddle board
    lá cánh quạt
    paddle concrete mixer
    máy trộn bêtông kiểu cánh
    paddle mixer
    máy trộn (kiểu) cánh quạt
    paddle mixer
    máy trộn có cánh
    paddle shaft
    trục có cánh (để trộn bê tông)
    paddle stirrer
    máy trộn kiểu cánh quạt
    paddle wheel
    bánh cánh gàu
    paddle wheel
    bánh cánh quạt
    paddle-typed drum
    tang có (lắp) cánh
    screw paddle
    cánh chong chóng
    cánh cửa gỗ
    cánh khuấy
    cánh quạt
    paddle board
    lá cánh quạt
    paddle mixer
    máy trộn (kiểu) cánh quạt
    paddle stirrer
    máy trộn kiểu cánh quạt
    paddle wheel
    bánh cánh quạt
    cánh trộn
    mixing paddle
    cánh trộn (bê tông)
    chèo
    paddle concrete mixer
    máy trộn bêtông kiểu bơi chèo
    paddle mixer
    máy trộn có bơi chèo
    cửa van
    mái chèo
    tấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh khuấy
    vẩy cá

    Nguồn khác

    • paddle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Oar, sweep, scull: A 'crab' occurs when you catch thewater with the paddle blade on the return stroke.
    V.
    Row, scull, oar: Deftly she paddled the canoe over tothe pier.
    Wade: The children were paddling at the water'sedge.
    Spank, paddywhack, thrash, beat, whip, flog: Dadthreatened to paddle me if he caught me playing hookey again.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X