-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pɑ:st</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:14, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.
Late, former, one-time, sometime,previous, prior, erstwhile, quondam, whilom; last, recent: Pastowners of the house had no idea that this treasure was buried inthe basement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ