-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'penʃn</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">/'penʃn/</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , annuity , gift , grant , ira * , payment , premium , retirement account , reward , social security , subsidy , subvention , superannuation , support
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ